rhythm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhythm
Phát âm : /'riðm/
+ danh từ
- nhịp điệu (trong thơ nhạc)
- sự nhịp nhàng (của động tác...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhythm"
- Những từ có chứa "rhythm":
arrhythmia arrhythmic arrhythmical circadian rhythm delta rhythm eurhythmic eurhythmics rhythm rhythmic rhythmical more... - Những từ có chứa "rhythm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhịp điệu nhịp lân mõ Chăm
Lượt xem: 865