rota
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rota
Phát âm : /'routə/
+ danh từ
- bảng phân công
- toà án tối cao (của nhà thờ La mã)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rota"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rota":
raid rait rat rate rathe ratio raut read red redd more... - Những từ có chứa "rota":
aegrotat clockwise rotation counterclockwise rotation crotal crotalaria crotalaria sagitallis crotalaria spectabilis crotalidae crotalus crotalus adamanteus more...
Lượt xem: 165