roup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roup
Phát âm : /ru:p/
+ danh từ
- (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)
+ ngoại động từ
- (Ê-cốt) bán đấu giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roup"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roup":
raff rap rape rave reap reef rep repp rev rev. more... - Những từ có chứa "roup":
blood group core group croup croupe croupier croupier's rake croupy cyanide group cyano group elite group more...
Lượt xem: 124