rev
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rev
Phát âm : /rev/
+ danh từ
- (viết tắt) của revolution, vòng quay
- two thousand revs minute
hai nghìn vòng quay một phút
- two thousand revs minute
+ động từ
- quay, xoay
- to rev up an engine began to rev
máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú
- to rev up an engine began to rev
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revolutions per minute rpm rev up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rev"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rev":
raff rap rape rave reap reave reef reeve reify rep more... - Những từ có chứa "rev":
abbreviate abbreviated abbreviation abbreviator antirevolutionary au revoir brevet breviary brevier brevity more...
Lượt xem: 506