--

shove

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shove

Phát âm : /ʃʌv/

+ danh từ

  • sự xô đẩy
  • lõi thân cây lạnh
  • to give someone a shove off
    • giúp ai bắt đầu

+ động từ

  • ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
  • (thông tục) để nhét
    • to shove something in a drawer
      nhét một vật gì vào ngăn kéo
  • to shove off
    • đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shove"
Lượt xem: 550