skat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skat
Phát âm : /skɑ:t/
+ danh từ
- lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skat":
sad said sat sate sauté scad scat scathe scatty scoot more... - Những từ có chứa "skat":
bletherskate common pond-skater figure-skater figure-skating ice-skate roller-skate skat skate skater skating-rink
Lượt xem: 116