sketch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sketch
Phát âm : /sketʃ/
+ danh từ
- bức vẽ phác, bức phác hoạ
- to make a sketch of a scene
vẽ phác một cảnh
- to make a sketch of a scene
- bản tóm tắt
- bản phác thảo (một kế hoạch)
- vở ca kịch ngắn
- bản nhạc nhịp đơn
+ động từ
- vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
- to go out sketching
đi lấy phác hoạ
- to go out sketching
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sketch"
Lượt xem: 578