stitch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stitch
Phát âm : /stitʃ/
+ danh từ
- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
- to put stitches in a wound
khâu vết thương lại
- to put stitches in a wound
- (thông tục) một tí, một mảnh
- he hasn't done a stitch of work
nó chẳng làm một tí công việc gì
- wearing not a stitch of clothes
không mặc một manh áo nào
- he hasn't done a stitch of work
- sự đau xóc
- a stitch in time saves nine
- chữa ngay đỡ gay sau này
- he has not a dry stitch on him
- anh ta ướt như chuột lột
+ động từ
- khâu, may
- to stitch up
- vá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sew run up sew together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stitch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stitch":
scotch scutch sketch sketchy stack stash static statics status stick more... - Những từ có chứa "stitch":
chain-stitch crochet stitch cross-stitch feather-stitch gobble-stitch hem-stitch oriental stitch stitch stitcher whipstitch - Những từ có chứa "stitch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chần nhíu chít lại mũi khâu vắt giua may
Lượt xem: 852