tenderness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenderness
Phát âm : /'tendənis/
+ danh từ
- tính chất mềm (của thịt...)
- tính chất non (của rau...)
- sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu
- tính nhạy cảm, tính dễ cảm
- sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm
- sự chăm sóc, sự ân cần
- sự tế nhị
- tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn
Từ liên quan
Lượt xem: 709