--

thine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thine

Phát âm : /ðain/

+ tính từ sở hữu

  • (xem) thy
    • thy father or thine uncle
      bố anh hay chú anh

+ đại từ sở hữu

  • (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thine"
Lượt xem: 166