thine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thine
Phát âm : /ðain/
+ tính từ sở hữu
- (xem) thy
- thy father or thine uncle
bố anh hay chú anh
- thy father or thine uncle
+ đại từ sở hữu
- (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thine":
tain tame tan tana tanna tawny teeny ten than theine more... - Những từ có chứa "thine":
airworthiness amaranthine creditworthiness earthiness filthiness frothiness healthiness labyrinthine lengthiness pithiness more...
Lượt xem: 166