transmit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmit
Phát âm : /trænz'mit/
+ ngoại động từ
- chuyển giao, truyền
- to transmit a letter
chuyển một bức thư
- to transmit order
truyền lệnh
- to transmit disease
truyền bệnh
- to transmit news
truyền tin
- to transmit electricity
truyền điện
- to transmit one's virtues to one's posterity
truyền những đức tính của mình cho con cái về sau
- to transmit a letter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transfer transport channel channelize channelise air send broadcast beam impart conduct convey carry communicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transmit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transmit":
transient transmit transmute - Những từ có chứa "transmit":
non-transmitting transmit transmittable transmittal transmitter - Những từ có chứa "transmit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẩu truyền chuyển đạt truyền truyền thụ
Lượt xem: 822
Từ vừa tra