--

transmit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmit

Phát âm : /trænz'mit/

+ ngoại động từ

  • chuyển giao, truyền
    • to transmit a letter
      chuyển một bức thư
    • to transmit order
      truyền lệnh
    • to transmit disease
      truyền bệnh
    • to transmit news
      truyền tin
    • to transmit electricity
      truyền điện
    • to transmit one's virtues to one's posterity
      truyền những đức tính của mình cho con cái về sau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transmit"
Lượt xem: 835