--

trinity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trinity

Phát âm : /'triniti/

+ danh từ

  • nhóm ba (người, vật)
  • (the Trinity) (tôn) ba ngôi một thể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinity"
  • Những từ có chứa "trinity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ba ngôi tết
Lượt xem: 1181