tyro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tyro
Phát âm : /'taiərou/
+ danh từ, số nhiều tyros
- (như) tiro
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tyro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tyro":
tar tare taro tarry tear terror there three threw thro more... - Những từ có chứa "tyro":
di-iodotyrosine martyrolatry martyrological martyrologist martyrology tyro
Lượt xem: 453