--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vowel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vowel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vowel
Phát âm : /'vauəl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vowel"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vowel"
:
vale
veal
veil
vela
vial
vile
viol
voile
vole
volley
more...
Những từ có chứa
"vowel"
:
semivowel
vowel
vowelise
vowelize
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
vowel
:
(ngôn ngữ học) nguyên âm