cline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cline+ Noun
- tên nhà di truyền học người Mỹ sinh năm 1934, người đã thành công trong việc chuyển đổi chức năng gen ở loài chuột.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cline Martin Cline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cline"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cline":
calamine claim clam clan clean clem clime clone clown colon more... - Những từ có chứa "Cline":
anticline Cline decline decline in quality demeclocycline hydrochloride disincline disinclined doxycycline geosyncline incline more...
Lượt xem: 1020