constitution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constitution
Phát âm : /,kɔnsti'tju:ʃn/
+ danh từ
- hiến pháp
- thể tạng, thể chất
- to have a strong constitution
có thể chất khoẻ
- to have a delicate constitution
có thể chất yếu ớt mảnh khảnh
- to have a strong constitution
- tính tình, tính khí
- sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
- the constitution of a cabinet
sự thành lập một nội các
- the constitution of a cabinet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constitution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constitution":
consecution constitution constatation - Những từ có chứa "constitution":
anti-constitutional constitution constitution of the united states constitution state constitutional constitutional convention constitutional union party constitutionalism constitutionalist unconstitutional - Những từ có chứa "constitution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tạng hiến định thể chất hiến pháp khung cảnh
Lượt xem: 927