north
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north
Phát âm : /nɔ:θ/
+ danh từ
- hướng bắc, phương bắc, phía bắc
- in the north
ở phương bắc
- to the north of
ở phía bắc của
- in the north
- miền bắc
- gió bấc
+ tính từ
- bắc, bấc
- the north pole
Bắc cực
- the north wind
gió bấc
- the North star
sao Bắc đẩu
- the north pole
+ phó từ
- về hướng bắc, ở phía bắc
- going north
đi về phía bắc
- lying north
ở phía bắc
- north and south
từ bắc chí nam
- going north
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "north":
nard north - Những từ có chứa "north":
anorthic anorthitic compass north cyril northcote parkinson due north east by north east northeast north north-east north-easter more... - Những từ có chứa "north" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắc bắc nam gió bấc bắc cực Cao Bằng bấc heo may Hồ Chí Minh tây bắc bắc vĩ tuyến more...
Lượt xem: 1271