thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thai+ noun
- foetus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thai":
tai tài tải tãi tái tại tha thà thả thai more... - Những từ có chứa "thai":
đầu thai bào thai có thai cấn thai cặp thai dưỡng thai hoang thai hoài thai khoan thai phá thai more... - Những từ có chứa "thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 842