bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bi+ noun
- Marble
- trẻ con đánh bi
children played marbles
- trẻ con đánh bi
- Ball
- ổ bi
a ball-bearing
- kẹo bi
sugar-plums
- ổ bi
+ adj
- Tragic
- nhìn đời bi lắm
to have a very tragic view of life
- tình cảnh rất bi
the situation is very tragic
- nhìn đời bi lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bi"
Lượt xem: 904