bide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bide
Phát âm : /baid/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided
- to bide one's time đợi thời cơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bide":
bad bade bait bat bate bath bathe bawd bawdy bead more... - Những từ có chứa "bide":
abide ambidexter ambidexterity ambidexterous ambidexterousness ambidextrous ambidextrousness bide bidentate carbide more...
Lượt xem: 616