bullet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bullet
Phát âm : /'bulit/
+ danh từ
- đạn (súng trường, súng lục)
- dumdum bullet
đạn đum đum
- dumdum bullet
- (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bullet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bullet":
ballad ballet ballot belt billet bleat bled bleed blet bloat more... - Những từ có chứa "bullet":
bullet bullet-head bullet-headed bullet-proof bulletin bulletproof bulletproof dumdum bullet electronic bulletin board - Những từ có chứa "bullet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom đạn hòn đạn đâm bổ chệnh choạng sạt lấy điếc lạc phớt
Lượt xem: 556