băm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băm+ number
- Thirty
- Hà Nội băm sáu phố phường
Hanoi had thirty streets
- Hà Nội băm sáu phố phường
+ verb
- to chop; to mince
- băm thịt
To mince meat
- băm rau lợn
to chop pig's fodder
- băm thịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "băm":
bướm bươm buồm bủm bụm bợm bờm bơm bồm bôm more... - Những từ có chứa "băm":
băm băm vằm băm viên lang băm - Những từ có chứa "băm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mincemeat quack quenelle charlatan hash mince chop merry andrew witch-doctor charlatanism more...
Lượt xem: 366