cession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cession
Phát âm : /'seʃn/
+ danh từ
- sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)
- vật nhượng lại, vật để lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cession"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cession":
caisson camion casein cesium cession cohesion cousin cushion cushiony - Những từ có chứa "cession":
accession accessional cession concession concessionaire concessionnaire ecological succession intercession intercessional precession more...
Lượt xem: 489