--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chì
+ noun
Lead
Sinker
mất cả chì lẫn chài
to lose lock, stock and barrel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chì"
:
cha
chà
chả
chạ
chác
chạc
chai
chài
chải
chái
more...
Những từ có chứa
"chì"
:
ba chìm bảy nổi
cầu chì
cặp chì
chì
chì chiết
chìa
chìa khóa
chìa vôi
chìm
chìm đắm
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
chì
:
Lead
+
người chứng
:
Witness
+
ebola fever
:
giống ebola
+
importable
:
có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...)
+
perpetual
:
vĩnh viễn, bất diệt