chắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắt+ noun
- Great-grandchild
- Game of skill with sticks and a ball
+ verb
- To decant
- chắt nước cơm
to decant water from a cooking rice pot
- chắt nước cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chắt":
chát chạt chắt chặt chất chật chét chẹt chết chí ít more... - Những từ có chứa "chắt":
cháu chắt chắt chắt bóp chắt chiu - Những từ có chứa "chắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 474