--

chắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắt

+ noun  

  • Great-grandchild
  • Game of skill with sticks and a ball

+ verb  

  • To decant
    • chắt nước cơm
      to decant water from a cooking rice pot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắt"
Lượt xem: 481