cohere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohere
Phát âm : /kou'hiə/
+ nội động từ
- dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
- có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cohere"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cohere":
care cere char chare chary cheer cheery cherry chewer chirr more... - Những từ có chứa "cohere":
cohere coherence coherency coherent coherer incoherence incoherency incoherent incoherentness
Lượt xem: 469