complete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complete
Phát âm : /kəm'pli:t/
+ tính từ
- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
- a complete failure
một sự thất bại hoàn toàn
- a complete failure
- hoàn thành, xong
- when will the work be complete?
khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?
- when will the work be complete?
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)
- complete horseman
một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn
- complete horseman
+ ngoại động từ
- hoàn thành, làm xong
- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
- this completes my happiness
điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn
- this completes my happiness
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concluded ended over(p) all over terminated accomplished consummate fill out fill in make out nail dispatch discharge finish - Từ trái nghĩa:
incomplete uncomplete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complete"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complete":
complete completed comb-plate - Những từ có chứa "complete":
complete complete fracture completed completely completeness incomplete incompleteness uncompleted - Những từ có chứa "complete" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
be bét hoàn bị giản yếu gọn tròn vẹn toàn hoàn thành xong đầy đủ xong xuôi more...
Lượt xem: 2276