coop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coop
Phát âm : /ku:p/
+ danh từ
- lồng gà, chuồng gà
- cái đó, cái lờ (bắt cá)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
- to fly the coop
trốn khỏi nhà tù
- to fly the coop
+ ngoại động từ
- nhốt gà vào lồng (chuồng)
- ((thường) + up, in) giam, nhốt lại
- a cold has kept me cooped up all day in the house
cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà
- a cold has kept me cooped up all day in the house
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cage chicken coop hencoop henhouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coop":
cab cafe cap cape cave chap chape cheap cheep chef more... - Những từ có chứa "coop":
coal-scoop coop cooper cooper union cooper union for the advancement of science and art cooper's hawk cooperage cooperstown coopery hen-coop more... - Những từ có chứa "coop" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuồng oang oác cậy
Lượt xem: 554