--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ct
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ct
+ Noun
phương pháp chụp X-quang máy tính
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
computerized tomography
computed tomography
CT
computerized axial tomography
computed axial tomography
CAT
Connecticut
Nutmeg State
Constitution State
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CT"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"CT"
:
cacti
cad
cadet
cadi
cast
caste
cat
catty
cede
chat
more...
Những từ có chứa
"CT"
:
abduct
abducting
abduction
abductor
abject
abjection
abjectness
ablactation
abstract
abstracted
more...
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
ct
:
phương pháp chụp X-quang máy tính