--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cua
+ noun
crab
càng cua
rippers
+ noun
corner; turning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cua"
:
cạ
cá
cả
cà
ca
cha
chà
chả
chạ
chua
more...
Những từ có chứa
"cua"
:
đá cuội
đánh cuộc
điên cuồng
bàn cuốc
cà cuống
cầy móc cua
chiến cuộc
chung cuộc
cua
cuỗm
more...
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
cua
:
crabcàng cuarippers
+
cẩm tú
:
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literaturenon sông cẩm túone's very beautiful homeland