--

cut off

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut off

+ Adjective

  • bị cắt, ngắt

+ Verb

  • (y học) cắt bỏ
  • làm sứt, mẻ
  • tắt, hãm, dừng lại, đỗ lại
  • dừng lại, ngớt, thôi, ngừng
  • làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut off"
Lượt xem: 654