cyril
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyril+ Noun
- nhà truyền giáo Hy Lạp, phát minh ra kirin (826-869)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cyril Saint Cyril St. Cyril
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cyril"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cyril":
carol cereal choral churl coral corral crawl creel cruel curl more... - Những từ có chứa "Cyril":
Cyril cyril burt cyril lodowic burt cyril northcote parkinson cyrilla cyrilla family cyrilla racemiflora cyrilliaceae cyrillic cyrillic alphabet
Lượt xem: 1304