--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
double decomposition reaction
double digit
double dipper
double dipping
double door
double dribble
double dutch
double eagle
double entendre
double entry
double enty
double fault
double feature
double first
double flat
double glazing
double gloucester
double gold
double handed
double harness
double helix
double indemnity
double jeopardy
double knit
double leg circle
double meaning
double negative
double obelisk
double play
double pneumonia
double quotes
double reed
double refraction
double replacement reaction
double reverse
double rhyme
double salt
double saucepan
double sharp
double standard
double star
double stopping
double take
double talk
double time
double vision
double-acting
double-banking
double-barrel
double-barreled
5601 - 5650/7111
«
‹
102
111
112
113
114
115
124
›
»