--

descend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descend

Phát âm : /di'send/

+ ngoại động từ

  • xuống (cầu thang...)

+ nội động từ

  • xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
  • bắt nguồn từ, xuất thân từ
    • man descends from apes
      con người bắt nguồn từ loài vượn
    • to descend from a peasant family
      xuất thân từ một gia đình nông dân
  • truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
  • (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
  • hạ mình, hạ cố
  • (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descend"
Lượt xem: 797