to-do
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: to-do
Phát âm : /tə'du:/
+ danh từ
- sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị
- tiếng ồn ào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disturbance disruption commotion flutter hurly burly hoo-ha hoo-hah kerfuffle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "to-do"
Lượt xem: 398