dug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dug
Phát âm : /dʌg/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig
+ danh từ
- vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dug"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dug":
dace dago dais dash daze deck degas desk deuce dice more... - Những từ có chứa "dug":
dug dug-out dugald stewart dugong dugong dugon dugongidae dugout dugout canoe sculduggery skulduggery more...
Lượt xem: 130