dềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dềnh+
- Overflow
- Mưa lũ, suối dềnh lên
Because of heavy rains, the spring overflowed
- Mưa lũ, suối dềnh lên
- Bounce up
- Gỗ dềnh lên trên gợn sóng
The logs of wood bounced up on the crest of the waves
- Gỗ dềnh lên trên gợn sóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dềnh"
Lượt xem: 394