dinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinh+ noun
- palace; official residence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinh":
danh dành dảnh dềnh dinh dính đanh đành đánh đinh more... - Những từ có chứa "dinh":
dinh dinh điền dinh cơ dinh dính dinh dưỡng dinh lũy hành dinh suy dinh dưỡng tổng hành dinh - Những từ có chứa "dinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 737