--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dì
+ noun
aunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dì"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dì"
:
dì
dì ghẻ
dì phước
dìm
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dìu dịu
dù dì
dập dìu
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
dì
:
aunt
+
cất giọng
:
Begin to sing, begin a song; raise one's voice