--

dậy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dậy

+ verb  

  • to rise; to get up; to wake up
    • ngủ dậy
      to wake up To bubble up; to tone up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dậy"
Lượt xem: 344