--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dậy
+ verb
to rise; to get up; to wake up
ngủ dậy
to wake up To bubble up; to tone up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dậy"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
duy
đại ý
more...
Những từ có chứa
"dậy"
:
đỡ dậy
đứng dậy
dậy
dậy đất
dậy mùi
dậy men
dậy thì
gượng dậy
nổi dậy
ngỏm dậy
more...
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
dậy
:
to rise; to get up; to wake upngủ dậyto wake up To bubble up; to tone up