dở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở+ adj
- unfinished; un completed
- bỏ dở
to leave unfinished bad; dull; not good
- đồ ăn dở
Bad food
- bỏ dở
- Incapable; unskillful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở"
Lượt xem: 327