--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fitted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fitted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fitted
+ Adjective
có được kích cỡ và hình dáng như mong muốn; vừa vặn, khớp, hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fitted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fitted"
:
fate
fated
fatty
fed
feed
fetid
fiat
fid
fifth
fifty
more...
Những từ có chứa
"fitted"
:
fitted
fitted out
unfitted
Những từ có chứa
"fitted"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cải tiến
cắn
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
fitted
:
có được kích cỡ và hình dáng như mong muốn; vừa vặn, khớp, hợp