--

fifth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fifth

Phát âm : /fifθ/

+ tính từ

  • thứ năm
  • fifth column
    • (xem) column
  • fifth wheel [of coach]
    • vật thừa
  • to smite under the fifth rib
    • giết, thủ tiêu

+ danh từ

  • một phần năm
  • người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm
  • (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm
  • một phần năm galông
  • (âm nhạc) quâng năm, âm năm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fifth"
Lượt xem: 384

Từ vừa tra