fifth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fifth
Phát âm : /fifθ/
+ tính từ
- thứ năm
- fifth column
- (xem) column
- fifth wheel [of coach]
- vật thừa
- to smite under the fifth rib
- giết, thủ tiêu
+ danh từ
- một phần năm
- người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm
- (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm
- một phần năm galông
- (âm nhạc) quâng năm, âm năm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
5th one-fifth fifth part twenty percent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fifth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fifth":
faith fat fate fatty feat feet fiat fid fido fifth more... - Những từ có chứa "fifth":
eighty-fifth fifth fifthly fifty-fifth forty-fifth hundred-and-fifth hundred-and-fifty-fifth hundred-and-forty-fifth hundred-and-seventy-fifth hundred-and-sixty-fifth more...
Lượt xem: 384