ghê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghê+
- to have a horror; horribly; terribly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghê":
ghe ghè ghẻ ghé ghẹ ghẹo ghê ghế ghi ghì - Những từ có chứa "ghê":
gớm ghê ghê ghê gớm ghê ghê ghê hồn ghê người ghê rợn ghê răng ghê tởm hoan nghênh more... - Những từ có chứa "ghê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
frightfuly abhorrent abomination revolt shuddering grisly abhorrence gruesomeness detestation disgustful more...
Lượt xem: 500