gormandize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gormandize
Phát âm : /'gɔ:məndaiz/ Cách viết khác : (gormandize) /'gɔ:məndaiz/
+ danh từ
- tính phàm ăn
+ nội động từ
- phàm ăn
+ ngoại động từ
- ăn lấy, ăn để, ngốn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gorge ingurgitate overindulge glut englut stuff engorge overgorge overeat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gormandize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gormandize":
gormandise gormandize - Những từ có chứa "gormandize":
gormandize gormandizer
Lượt xem: 436