--

engorge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engorge

Phát âm : /in'gɔ:dʤ/

+ ngoại động từ

  • ăn ngấu nghiến, ngốn
  • (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
  • (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engorge"
Lượt xem: 469