--

group

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: group

Phát âm : /gru:p/

+ danh từ

  • nhóm
    • to lean in groups
      học nhóm
    • to from a group
      họp lại thành nhóm
    • atomic group
      (vật lý) nhóm nguyên tử
    • group of algebras
      (toán học) nhóm các đại số
    • blood group
      (y học) nhóm máu
  • (hoá học) nhóm, gốc

+ động từ

  • hợp thành nhóm; tập hợp lại
    • people grouped [themselves] round the speaker
      mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
  • phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
  • (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "group"
Lượt xem: 2513