--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kém
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kém
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kém
+ adj
less
không kém
nothing less than dim; weak
trí nhớ kém
weak memory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kém"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kém"
:
kem
kèm
kẽm
kém
kềm
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
more...
Những từ có chứa
"kém"
:
đói kém
hèn kém
kém
kém cạnh
kém cỏi
kém hèn
kém vế
sút kém to
tốn kém
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
kém
:
lesskhông kémnothing less than dim; weaktrí nhớ kémweak memory